Mã sản phẩm : HINO XZU730L-HKFTP3/TK
Mẫu xe tải Hino XZU730L-HKFTP3/TK 4.55 tấn thùng dài 5.73m được thiết kế chất lượng cao cả về hình dáng bên ngoài lẫn nội thất bên trong, với một loạt các tính năng ưu việt: phong cách giản dị, nhưng đầy ấn tượng, độ bền cao, cabin thoáng và rộng, tiện ích trong sử dụng.
Xe tải Hino 4.55 tấn model XZU730L euro 4 được nhập khẩu linh kiện CKD và lắp ráp tại nhà máy Hino ở Việt Nam. Với kiểu dáng, kích thước vẫn như phiên bản cũ Euro 3; Hino chỉ thay đổi model động cơ Euro 4 HINO N04C-UV công nghệ cao cấp thân thiện môi trường va hiện đại nhất hiện nay; giúp khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu hơn, tiếng máy êm dịu hơn, vận hành linh hoạt hơn.
Hino seires 300 model XZU730 là dòng xe tải 5 tấn sang trọng được thiết kế với đầy đủ các tiện nghi cao cấp được nhiều khách hàng lựa chọn với ưu điểm thiết kế; được nhập khẩu và lắp ráp theo quy trình của Hino Nhật Bản, xe tải Hino XZU730 đảm bảo sự Bền Bỉ - Chất Lượng và độ Tin cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng.
Với công nghệ phun dầu bằng điện tử là sản phẩm đi tiên phong của dòng xe tải nhẹ làm tăng tính kinh tế vượt trội về tiết kiệm nhiên liệu, động cơ 150PS mạnh mẽ, tiêu chuẩn khí thái Euro4 công nghệ cao, bảo vệ môi trường trọng sạch, không ô nhiễm độc hại, không gây hiệu ứng nhà kính.
Nhãn hiệu : |
HINO XZU730L-HKFTP3/TK |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
Hino Việt Nhật, 2019 |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3755 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1825 |
kG |
- Cầu sau : |
1930 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4550 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7565 x 2190 x 3075 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
5730 x 2040 x 1970/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4200 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1655/1590 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-UV , tiêu chuẩn EURO 4 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; |