Mã sản phẩm : TDL - XZU720L
Xe tải Hino 3.5 tấn thùng đông lạnh 5m XZU720L luôn được đánh giá cao về thiết kế ngoại thất cho đến nội thất và động cơ. Với công nghệ hiện đại, xe sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến mang đến một chất lượng hoàn toàn mới.
Xe tải Hino 3.5 tấn thùng đông lạnh 5m XZU720L với động cơ N04C-VC; tốc độ cực đại lên tới 118 (km/h) cao hơn nhiều so với dòng Hino 3t5 XZU720L chỉ có 92.3 (km/h). Xe phù hợp cho các tuyến đường chuyên chở hàng hóa trong nội thành, các tuyến vận tải đường gần.
Hino XZU720L luôn được đánh giá cao về thiết kế ngoại thất cho đến nội thất và động cơ. Với công nghệ hiện đại, xe sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến mang đến một chất lượng hoàn toàn mới.
Ngoại thất được thiết kế tỉ mỉ với từng đường nét tinh tế tạo nên sự hiện đại và sang trọng. Cabin vuông với những đường cong thiết kế kiểu bo tròn.
Xe trang bị đơn giản, chủ yếu phục vụ nhu cầu công việc. Tiện ích giải trí có AM&FM Radio và cổng kết nối USB, để phục vụ nhu cầu giải trí nghe nhạc hoặc nghe FM. Với dòng xe tải Hino 3t5 không có trang bị hệ thống điều hòa không khí Denso chất lượng cao và khóa cửa trung tâm. Tuy nhiên, với không gian tiện nghi, khách hàng sẽ cảm thấy thoải mái khi sở hữu “căn nhà di động” đến từ thương hiệu Hino Nhật Bản.
Với những ưu điểm nổi bật mà xe tải Hino 3t5 XZU720L mang lại, khách hàng đang có ý định mua dòng xe này thì hãy tiến hành ngay nhé.
Trọng lượng bản thân : |
3565 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1820 |
kG |
- Cầu sau : |
1745 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7020 x 2150 x 3040 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5070 x 2000 x 1895/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3870 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1655/1520 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-UV |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |