Mã sản phẩm : FG8JP7A-E/TK
- Mã sản phẩm: FG8JP7A-E/TK
- Chủng loại: Xe tải hạng trung trên 7 tấn
- Tải trọng: 8 tấn
- Nhãn hiệu: HINO FG8JP7A-E/TK 8
- Năm sản xuất: 2019
- Tình trạng: Mới 100%
- Nguồn gốc: Hino Việt Nhật
- Bảo hành: 12 Tháng không giới hạn km
- Bảo dưỡng miễn phí, thay dầu miễn phí: 5 lần
XE TẢI HINO SERIES 500 HẠNG TRUNG TRÊN 7 TẤN HINO FG8JP7A-E/TK 8
Xe tải HINO FG8JP7A-E/TK 8 Tấn – Thùng dài 7m là dòng sản phẩm của Hino Việt Nhật là đại lý cấp 1 (3S) trong công ty Hệ thống Hino Việt Nam do Hino Motors Việt Nam ủy quyền tại Hải Phòng, theo tiêu chuẩn Euro 4 để tạo ra dòng xe Hino 500 series với mức độ tin cậy cao để giành được cảm tình của khách hàng. Cùng với sử dụng nhiên liệu hiệu quả và khí thải thấp, dòng xe 500 series được thiết kế cho tính năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiện nghi kinh tế cũng như chất lượng vận tải cao và khả năng chuyên chở linh hoạt.
Xe tải HINO FG8JP7A-E/TK 8 Tấn – Thùng dài 7m với thiết kế vượt trội, hệ thống truyền động được tối ưu hóa, nhiều tính năng ưu việt, phù hợp với điều kiện vận hành ở Việt Nam, đem lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng.
Xe tải HINO FG8JP7A-E/TK Euro 4 mới giúp tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu nhờ hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử: Công suất máy hơn hơn nhưng khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao hơn. Ngoại thất được thiết kế tinh tế phù hợp với từng loại hình và chức năng sử dụng.
Hộp số Hino mới được thiết kế để phù hợp với động cơ Euro 4 mới. Hành trình của tay số được thiết kế ngắn lại cho phép thao tác dễ dàng hơn khi sang số. cải thiện hiệu suất truyền động. Việc sửa chữa dễ dàng hơn, giảm chi phí sửa chữa do kết cấu bánh răng chuyển từ liền trục sang lắp ghép.
Nhãn hiệu : |
HINO FG8JP7A-E/ TK |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
Hino Việt Nhật, 2019 |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
7315 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
3755 |
kG |
– Cầu sau : |
3560 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15510 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9390 x 2500 x 3670 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
7160 x 2350 x 2270/— |
mm |
Khoảng cách trục : |
5530 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1835 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WE , tiêu chuẩn EURO 4 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
191 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; |